|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
爆
 | [bào] |  | Bộ: 火 (灬) - Hỏa |  | Số nét: 19 |  | Hán Việt: BỘC | | |  | 1. nổ tung; vỡ tung; toé; bùng lên; nổ; phun; nổ。猛然破裂。 | | |  | 子弹打在石头上,爆 起许多火星儿 | | | viên đạn đập vào tảng đá làm toé nhiều đốm lửa | | |  | 爆 震 | | | nổ rung | | |  | 2. đột ngột; bất ngờ。突然。 | | |  | 3. bung; nổ (một phương pháp nấu nướng)。一种做菜方法。 |  | Từ ghép: | | |  | 爆肚儿 ; 爆发 ; 爆发力 ; 爆发星 ; 爆发性 ; 爆发音 ; 爆花 ; 爆冷门 ; 爆裂 ; 爆满 ; 爆米花 ; 爆鸣 ; 爆破 ; 爆破手 ; 爆破筒 ; 爆燃 ; 爆玉米花 ; 爆炸 ; 爆炸波 ; 爆炸性新闻 ; 爆震 ; 爆竹 ; 爆竹筒子 |
|
|
|
|