Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[zào]
Bộ: 火 (灬) - Hỏa
Số nét: 17
Hán Việt: TÁO
khô; thiếu nước; hanh。缺少水分;干燥。
燥热
khô nóng
山高地燥
núi cao đất khô
Từ ghép:
燥热



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.