![](img/dict/02C013DD.png) | [yān] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 火 (灬) - Hỏa |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 16 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: YÊN |
![](img/dict/47B803F7.png) | 名 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nước Yên (Thời Chu, ngày nay thuộc phía bắc Hà Bắc và phía nam Liêu Ninh)。周朝国名,在今河北北部和辽宁南部。 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. miền bắc Hà Bắc (Trung Quốc)。指河北北部。 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. họ Yên。姓。 |
| ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见yàn |
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (鷰) |
![](img/dict/02C013DD.png) | [yàn] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 灬(Hoả) |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: YẾN |
![](img/dict/47B803F7.png) | 名 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. chim yến; chim én。鸟类的一科,翅膀尖而长,尾巴分开像剪刀。捕食昆虫,对农作物有益。春天飞到北方,秋天飞到南方,是候鸟。常见的家燕就是燕科的鸟。 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thết đãi; tiệc rượu。同'宴'1. ,2.。 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. yên vui; an nhàn。同'宴'3.。 |
| ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见yān |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 燕鸻 ; 燕麦 ; 燕雀 ; 燕雀处堂 ; 燕尾服 ; 燕窝 ; 燕鱼 ; 燕子 |