Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[yān]
Bộ: 火 (灬) - Hỏa
Số nét: 16
Hán Việt: YÊN
1. nước Yên (Thời Chu, ngày nay thuộc phía bắc Hà Bắc và phía nam Liêu Ninh)。周朝国名,在今河北北部和辽宁南部。
2. miền bắc Hà Bắc (Trung Quốc)。指河北北部。
3. họ Yên。姓。
Ghi chú: 另见yàn
Từ phồn thể: (鷰)
[yàn]
Bộ: 灬(Hoả)
Hán Việt: YẾN
1. chim yến; chim én。鸟类的一科,翅膀尖而长,尾巴分开像剪刀。捕食昆虫,对农作物有益。春天飞到北方,秋天飞到南方,是候鸟。常见的家燕就是燕科的鸟。
2. thết đãi; tiệc rượu。同'宴'1. ,2.。
3. yên vui; an nhàn。同'宴'3.。
Ghi chú: 另见yān
Từ ghép:
燕鸻 ; 燕麦 ; 燕雀 ; 燕雀处堂 ; 燕尾服 ; 燕窝 ; 燕鱼 ; 燕子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.