Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[liáo]
Bộ: 火 (灬) - Hỏa
Số nét: 16
Hán Việt: LIÊU
cháy lan; cháy; đốt。延烧;烧。
星星之火,可以燎原。
đốm lửa nhỏ có thể thiêu cả cánh đồng.
Từ ghép:
燎泡 ; 燎原
[liǎo]
Bộ: 火(Hoả)
Hán Việt: LIÊU
cháy sém; bén lửa。挨近了火而烧焦(多用于毛发)。
火苗一蹿,燎了眉毛。
ngọn lửa cháy bừng lên sém mất lông mày.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.