|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
燎
![](img/dict/02C013DD.png) | [liáo] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 火 (灬) - Hỏa | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 16 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: LIÊU | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cháy lan; cháy; đốt。延烧;烧。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 星星之火,可以燎原。 | | đốm lửa nhỏ có thể thiêu cả cánh đồng. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 燎泡 ; 燎原 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [liǎo] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 火(Hoả) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: LIÊU | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cháy sém; bén lửa。挨近了火而烧焦(多用于毛发)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 火苗一蹿,燎了眉毛。 | | ngọn lửa cháy bừng lên sém mất lông mày. |
|
|
|
|