Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
燃烧弹


[ránshāodàn]
đạn lửa; đạn cháy; bom cháy。一种能使目标引起燃烧的枪弹或炸弹,一般用铝热剂。黄磷、凝固汽油等作为烧燃烧剂。也叫烧夷弹。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.