|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
燃
| [rán] | | Bộ: 火 (灬) - Hỏa | | Số nét: 16 | | Hán Việt: NHIÊN | | | 1. bốc cháy; cháy。燃烧。 | | | 自燃。 | | tự cháy. | | | 燃料。 | | nhiên liệu. | | | 2. châm lửa; đốt lửa; nhóm lửa。引火点着。 | | | 燃灯。 | | châm đèn. | | | 燃香。 | | đốt hương. | | Từ ghép: | | | 燃点 ; 燃放 ; 燃料 ; 燃眉之急 ; 燃气轮机 ; 燃烧 ; 燃烧弹 |
|
|
|
|