Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[āo]
Bộ: 火 (灬) - Hỏa
Số nét: 15
Hán Việt: NGAO
luộc; sắc (thuốc); nấu。烹调方法,把蔬菜等放在水里煮。
熬 白菜。
luộc cải trắng.
熬 豆腐。
luộc đậu phụ.
Ghi chú: 另见áo。
Từ ghép:
熬出头 ; 熬心
[áo]
Bộ: 灬(Nhiệt)
Hán Việt: NGAO
1. hầm; nấu nhừ; nấu。把粮食等放在水里,煮成糊状。
熬 粥。
nấu cháo.
2. sắc; rang; sấy; sao。为了提取有效成分或去掉所含水分、杂质,把东西放在容器里久煮。
熬 盐。
rang muối.
熬 药。
sắc thuốc.
3. chịu đựng。忍受(疼痛或艰苦的生活等)
熬 苦日子。
những ngày chịu khổ.
Ghi chú: 另见āo。
Từ ghép:
熬不过 ; 熬更守夜 ; 熬煎 ; 熬磨 ; 熬头儿 ; 熬夜



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.