|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
熟识
![](img/dict/02C013DD.png) | [shú·shi] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hiểu biết; hiểu; quen thuộc。对某人认识得比较久或对某种事物了解得比较透彻。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这批学员熟识水性。 | | số học viên này biết bơi. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 我们在一起共过事,彼此都很熟识。 | | chúng tôi đã từng cộng tác với nhau, đôi bên rất hiểu nhau. |
|
|
|
|