Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
熟识


[shú·shi]
hiểu biết; hiểu; quen thuộc。对某人认识得比较久或对某种事物了解得比较透彻。
这批学员熟识水性。
số học viên này biết bơi.
我们在一起共过事,彼此都很熟识。
chúng tôi đã từng cộng tác với nhau, đôi bên rất hiểu nhau.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.