Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
熟悉


[shúxī]
hiểu rõ。知道得清楚。
熟悉情况。
hiểu rõ tình hình.
我熟悉他。
tôi hiểu anh ta.
他们彼此很熟悉。
hai đứa chúng nó hiểu nhau rất rõ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.