Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
熟习


[shúxí]
thành thạo; kinh nghiệm。(对某种技术或学习)学习得很熟练或了解得很深刻。
熟习业务。
thành thạo nghiệp vụ.
他很熟习果树栽培知识。
anh ấy rất thạo nghề trồng rau.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.