|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
熔
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (鎔) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [róng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 火 (灬) - Hỏa | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 14 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: DUNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nóng chảy; chảy。熔化。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 熔点。 | | điểm nóng chảy. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 熔焊。 | | hàn chảy. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 熔炉。 | | lò luyện. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 熔点 ; 熔断 ; 熔化 ; 熔剂 ; 熔解热 ; 熔炼 ; 熔炉 ; 熔融 ; 熔岩 ; 熔铸 |
|
|
|
|