Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (鎔)
[róng]
Bộ: 火 (灬) - Hỏa
Số nét: 14
Hán Việt: DUNG
nóng chảy; chảy。熔化。
熔点。
điểm nóng chảy.
熔焊。
hàn chảy.
熔炉。
lò luyện.
Từ ghép:
熔点 ; 熔断 ; 熔化 ; 熔剂 ; 熔解热 ; 熔炼 ; 熔炉 ; 熔融 ; 熔岩 ; 熔铸



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.