|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
熏陶
 | [xūntáo] |  | 动 | | |  | hun đúc (tài năng, phẩm hạnh tốt); khai trí; soi sáng。长期接触的人对生活习惯、思想行为、品行学问等逐渐产生好的影响。 | | |  | 他从小就深受军事世家的影响熏陶 | | | từ nhỏ ông được hun đúc bởi ảnh hưởng lớn của các nhà quân sự nổi tiếng |
|
|
|
|