Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
熏陶


[xūntáo]
hun đúc (tài năng, phẩm hạnh tốt); khai trí; soi sáng。长期接触的人对生活习惯、思想行为、品行学问等逐渐产生好的影响。
他从小就深受军事世家的影响熏陶
từ nhỏ ông được hun đúc bởi ảnh hưởng lớn của các nhà quân sự nổi tiếng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.