|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
熏陶
![](img/dict/02C013DD.png) | [xūntáo] | ![](img/dict/47B803F7.png) | 动 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hun đúc (tài năng, phẩm hạnh tốt); khai trí; soi sáng。长期接触的人对生活习惯、思想行为、品行学问等逐渐产生好的影响。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他从小就深受军事世家的影响熏陶 | | từ nhỏ ông được hun đúc bởi ảnh hưởng lớn của các nhà quân sự nổi tiếng |
|
|
|
|