Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[xióng]
Bộ: 火 (灬) - Hỏa
Số nét: 14
Hán Việt: HÙNG
1. con gấu; gấu。哺乳动物,头大,尾巴短,四肢短而粗,脚掌大,趾端有带钩的爪,能爬树。主要吃动物性食物,也吃水果、坚果等。种类很多,有棕熊、白熊、黑熊。
2. họ Hùng。姓。
3. trách mắng; trách móc。斥责。
挨熊。
bị mắng.
Từ ghép:
熊蜂 ; 熊猫 ; 熊熊 ; 熊掌



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.