Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[xī]
Bộ: 火 (灬) - Hỏa
Số nét: 14
Hán Việt: TỨC
tắt。熄灭。
熄 灯。
tắt đèn。
火势已熄
。 ngọn lửa tắt rồi。
Từ ghép:
熄火 ; 熄灭



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.