|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
煳
![](img/dict/02C013DD.png) | [hú] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 火 (灬) - Hỏa | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HỒ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khê; khét; cháy; cháy sém (cơm, thức ăn, quần áo)。食品经火变焦发黑,衣物等经火变黄、变黑。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 煳锅巴 | | cơm cháy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 饭烧煳了。 | | cơm khê rồi. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 衣服烤煳了。 | | quần áo hơ bị cháy sém. |
|
|
|
|