Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[hú]
Bộ: 火 (灬) - Hỏa
Số nét: 13
Hán Việt: HỒ
khê; khét; cháy; cháy sém (cơm, thức ăn, quần áo)。食品经火变焦发黑,衣物等经火变黄、变黑。
煳锅巴
cơm cháy
饭烧煳了。
cơm khê rồi.
衣服烤煳了。
quần áo hơ bị cháy sém.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.