|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
煲
![](img/dict/02C013DD.png) | [bāo] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 火 (灬) - Hỏa | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: BAO | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cái nồi; nồi (có thành tương đối thẳng đứng)。 壁较陡直的锅。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 沙煲 | | nồi đất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 铜煲 | | nồi đồng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 电饭煲 | | nồi cơm điện | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. nấu; ninh (dùng nồi nấu hoặc ninh cháo)。 用煲煮或熬。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 煲饭 | | nấu cơm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 煲粥 | | ninh cháo |
|
|
|
|