Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[bāo]
Bộ: 火 (灬) - Hỏa
Số nét: 13
Hán Việt: BAO
1. cái nồi; nồi (có thành tương đối thẳng đứng)。 壁较陡直的锅。
沙煲
nồi đất
铜煲
nồi đồng
电饭煲
nồi cơm điện
2. nấu; ninh (dùng nồi nấu hoặc ninh cháo)。 用煲煮或熬。
煲饭
nấu cơm
煲粥
ninh cháo



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.