|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
煮
 | Từ phồn thể: (煑) |  | [zhǔ] |  | Bộ: 火 (灬) - Hỏa |  | Số nét: 12 |  | Hán Việt: CHỬ | | |  | nấu; đun; luộc。把食物或其他东西放在有水的锅里烧。 | | |  | 煮饺子 | | | luộc bánh chẻo; nấu vằn thắn. | | |  | 饭还没煮好 | | | cơm chưa nấu xong. | | |  | 病人的碗筷每餐之后要煮一下。 | | | chén đũa của người bệnh sau mỗi bữa phải luộc lại. |  | Từ ghép: | | |  | 煮豆燃萁 ; 煮鹤焚琴 |
|
|
|
|