|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
煮
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (煑) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [zhǔ] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 火 (灬) - Hỏa | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CHỬ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nấu; đun; luộc。把食物或其他东西放在有水的锅里烧。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 煮饺子 | | luộc bánh chẻo; nấu vằn thắn. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 饭还没煮好 | | cơm chưa nấu xong. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 病人的碗筷每餐之后要煮一下。 | | chén đũa của người bệnh sau mỗi bữa phải luộc lại. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 煮豆燃萁 ; 煮鹤焚琴 |
|
|
|
|