Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[wēi]
Bộ: 火 (灬) - Hỏa
Số nét: 13
Hán Việt: ÔI
1. ninh; hầm。烹调法,用微火慢慢地煮。
煨 牛肉
hầm thịt bò
煨 山药
ninh sơn dược
2. lùi; nướng (nướng trong lò nóng)。把生的食物放在带火的灰里使烧熟。
煨 白薯
lùi khoai lang



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.