Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
照顾


[zhàogù]
1. xem xét; suy nghĩ; chú ý。考虑(到);注意(到)。
照顾全局
chú ý toàn diện
照顾各个部门。
chú ý đến tất cả các ngành
2. chăm sóc; săn sóc; trông nom。照料。
我去买票,你来照顾行李。
tôi đi mua vé, anh đi coi hàng lý đi.
3. chiếu cố; chú ý đặc biệt。特别注意,加以优待。
照顾病人
chăm sóc đặc biệt người bệnh.
老幼乘车,照顾座位。
người già, trẻ em đi xe, phải chú ý sắp xếp chỗ ngồi cho tốt.
4. chiều khách; chiều khách hàng。商店或服务行业等管顾客前来购买东西或要求服务叫照顾。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.