![](img/dict/02C013DD.png) | [zhàogù] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. xem xét; suy nghĩ; chú ý。考虑(到);注意(到)。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 照顾全局 |
| chú ý toàn diện |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 照顾各个部门。 |
| chú ý đến tất cả các ngành |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. chăm sóc; săn sóc; trông nom。照料。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 我去买票,你来照顾行李。 |
| tôi đi mua vé, anh đi coi hàng lý đi. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. chiếu cố; chú ý đặc biệt。特别注意,加以优待。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 照顾病人 |
| chăm sóc đặc biệt người bệnh. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 老幼乘车,照顾座位。 |
| người già, trẻ em đi xe, phải chú ý sắp xếp chỗ ngồi cho tốt. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. chiều khách; chiều khách hàng。商店或服务行业等管顾客前来购买东西或要求服务叫照顾。 |