Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
照说


[zhàoshuō]
lẽ ra; đáng ra。按说。
你补习了几个月,照说这试题应该能做出来。
anh học bổ túc mấy tháng, đề thi này lẽ ra phải làm được.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.