Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
照说


[zhàoshuō]
lẽ ra; đáng ra。按说。
你补习了几个月,照说这试题应该能做出来。
anh học bổ túc mấy tháng, đề thi này lẽ ra phải làm được.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.