Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
照耀


[zhàoyào]
soi sáng; chiếu rọi (ánh sáng cực mạnh)。(强烈的光线)照射。
阳光照耀着大地。
ánh sáng mặt trời chiếu xuống mặt đất.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.