Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
照耀


[zhàoyào]
soi sáng; chiếu rọi (ánh sáng cực mạnh)。(强烈的光线)照射。
阳光照耀着大地。
ánh sáng mặt trời chiếu xuống mặt đất.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.