Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
照管


[zhàoguǎn]
trông nom; trông coi; săn sóc; chăm sóc。照料管理。
照管孩子
chăm sóc trẻ em
照管器材
trông coi máy móc
这件事由他照管。
việc này do anh ta trông coi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.