Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
照看


[zhàokàn]
chăm sóc; trông nom; săn sóc。照料(人或东西)。
照看孩子
săn sóc trẻ em
你放心去吧, 家里的事有我照看。
anh yên tâm đi đi, việc nhà có tôi trông nom rồi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.