Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
照理


[zhàolǐ]
1. theo lý; lẽ ra。按理。
照理他现在该来了。
lẽ ra anh ấy bây giờ phải đến rồi.
2. chăm sóc; trông nom; săn sóc; trông coi。照料;料理。
照理家务
trông coi việc nhà.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.