Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
照样


[zhàoyàng]
làm theo; rập khuôn; như cũ; như thường。(照样儿)依照某个样式。
照着样儿画。
vẽ theo như cũ
照这个样儿做。
làm theo như cũ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.