Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
照明


[zhàomíng]
chiếu sáng; soi sáng; chiếu rọi。用灯光照亮室内、场地等。
照明设备
thiết bị chiếu sáng
舞台照明
chiếu sáng sân khấu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.