Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
照明


[zhàomíng]
chiếu sáng; soi sáng; chiếu rọi。用灯光照亮室内、场地等。
照明设备
thiết bị chiếu sáng
舞台照明
chiếu sáng sân khấu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.