Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
照旧


[zhàojiù]
như cũ; như trước; theo lệ cũ。跟原来一样。
我们休息了一下,照旧往前走。
chúng ta nghỉ một chút, rồi đi tiếp.
这本书再版时,体例可以照旧,资料必须补充。
quyển sách này khi tái bản, thể thức có thể như cũ, như tư liệu thì cần phải bổ sung.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.