Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
照料


[zhàoliào]
chăm sóc; coi sóc; lo liệu; quan tâm lo liệu。关心料理。
照料病人
chăm sóc người bệnh.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.