Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
照搬


[zhàobān]
rập khuôn; rập theo。照原样不动地搬用(现成的方法、经验、教材等)。
学习先进经验要因地制宜,不能盲目照搬。
học kinh nghiệm tiên tiến nên có phương pháp thích hợp, không nên rập khuôn theo.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.