|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
照应
| [zhàoyìng] | | | phối hợp; ăn khớp; phối hợp chặt chẽ。配合;呼应。 | | | 互相照应 | | phối hợp với nhau | | | 前后照应 | | trước sau ăn khớp với nhau | | [zhào·ying] | | | chăm sóc; săn sóc; trông nom。照料。 | | | 一路上乘务员对旅客照应的很好。 | | dọc đường đi, nhân viên phục vụ chăm sóc chúng tôi rất tốt. |
|
|
|
|