Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
照应


[zhàoyìng]
phối hợp; ăn khớp; phối hợp chặt chẽ。配合;呼应。
互相照应
phối hợp với nhau
前后照应
trước sau ăn khớp với nhau
[zhào·ying]
chăm sóc; săn sóc; trông nom。照料。
一路上乘务员对旅客照应的很好。
dọc đường đi, nhân viên phục vụ chăm sóc chúng tôi rất tốt.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.