Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
照发


[zhàofā]
1. y theo mà phát hành (công văn, điện báo...)。照这样发出(公文、电报等),多用于批语。
2. phát hành như thường。照常发给。
工资照发。
tiền lương phát như thường.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.