Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
照例


[zhàolì]
theo thường lệ; theo lệ cũ。按理惯例;按照常情。
春节照例放假四天。
tết âm lịch theo thường lệ được nghỉ bốn ngày.
扫帚不到,灰尘照例不会自己跑掉。
không quét đến, bụi bặm vẫn còn như cũ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.