Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
照会


[zhàohuì]
1. gửi thông điệp; gửi công hàm。一国政府把自己对于彼此有关的某一事件的意见通知另一国政府。
2. công hàm; thông điệp。上述性质的外交文件。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.