Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[méi]
Bộ: 火 (灬) - Hỏa
Số nét: 13
Hán Việt: MÔI
than đá。黑色固体矿物,主要成分是碳、氢、氧和氮。煤是古代的植物体在不透空气或空气不足的情况下受到地下的高温和高压而变质形成的。按形成阶段和炭化程度的不同,可分为泥煤、褐煤、烟煤和无烟煤 四种。主要用作燃料和化工原料。也叫煤炭。
Từ ghép:
煤层 ; 煤毒 ; 煤耗 ; 煤黑油 ; 煤核儿 ; 煤花 ; 煤焦油 ; 煤斤 ; 煤精 ; 煤末 ; 煤气 ; 煤气灯 ; 煤球 ; 煤炭 ; 煤田 ; 煤油 ; 煤渣 ; 煤砟子 ; 煤砖



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.