|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
煞车
| [shāchē] | | | 1. sắp xếp gọn gàng; cột chặt các thứ trên xe lại。把车上装载的东西用绳索紧勒在车身上。 | | | 2. phanh xe; thắng xe。用等止住车的行进。 | | | 3. hãm máy。停止动力来源,使机器停止运转。 | | | 4. bộ thắng xe; bộ phận phanh xe。使汽车、摩托车等停止前进的机件。见〖刹车〗(shāchē)。 |
|
|
|
|