Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
煞车


[shāchē]
1. sắp xếp gọn gàng; cột chặt các thứ trên xe lại。把车上装载的东西用绳索紧勒在车身上。
2. phanh xe; thắng xe。用等止住车的行进。
3. hãm máy。停止动力来源,使机器停止运转。
4. bộ thắng xe; bộ phận phanh xe。使汽车、摩托车等停止前进的机件。见〖刹车〗(shāchē)。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.