Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[huáng]
Bộ: 火 (灬) - Hỏa
Số nét: 13
Hán Việt: HOÀNG
sáng; sáng sủa; huy hoàng。明亮。
辉煌
huy hoàng
Từ ghép:
煌煌



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.