|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
然
| [rán] | | Bộ: 火 (灬) - Hỏa | | Số nét: 12 | | Hán Việt: NHIÊN | | | 1. đúng; không sai。对;不错。 | | | 不以为然。 | | không cho là đúng; mặc tình. | | | 2. như vậy; như thế; thế này; như thế kia。如此;这样;那样。 | | | 不尽然。 | | không hẳn như thế. | | | 知其然,不知其所以然。 | | biết nó vậy, nhưng không hiểu sao nó lại như vậy. | | | 3. nhưng mà; song。然而。 | | | 此事虽小,亦不可忽视。 | | chuyện này tuy nhỏ, nhưng không được coi thường. | | | 4. dùng sau động từ hoặc hình dung từ để làm rõ thêm。副词或形容词后缀。 | | | 忽然 | | bỗng nhiên. | | | 突然。 | | đột nhiên. | | | 显然。 | | hiển nhiên. | | | 欣然。 | | vui mừng. | | | 飘飘然。 | | lâng lâng. | | | Ghi chú: 又同'燃'。 | | Từ ghép: | | | 然而 ; 然后 ; 然诺 ; 然则 |
|
|
|
|