|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
焦点
 | [jiāodiǎn] | | |  | 1. tiêu điểm。某些与椭圆、双曲线或抛物线有特殊关系的点。如椭圆的两个焦点到椭圆上任意一点的距离的和是一个常数。 | | |  | 2. tiêu điểm chính。一般指主焦点。 | | |  | 3. điểm tập trung; nơi tập trung; trọng điểm; trọng tâm; trung tâm。比喻事情或道理引入注意的集中点。 | | |  | 争论的焦点。 | | | điểm tập trung tranh luận. |
|
|
|
|