Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
焦头烂额


[jiāotóulàné]
Hán Việt: TIÊU ĐẦU LẠN NGẠCH
sứt đầu mẻ trán; chỉ người bị thương nặng hoặc bị công kích nặng nề。比喻十分狼狈窘迫。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.