|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
焦
![](img/dict/02C013DD.png) | [jiāo] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 火 (灬) - Hỏa | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TIÊU | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cháy khét; cháy。物体受热后失去水分,呈现黄黑色并发硬、发脆。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 舌敝唇焦。 | | rát lưỡi khô môi; nói rã họng. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. than cốc; than luyện。焦炭。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 煤焦。 | | dầu hắc. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 炼焦。 | | luyện than cốc. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. lo lắng; lo âu; sốt ruột。着急。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 焦急。 | | lo lắng. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 心焦。 | | nóng lòng. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. tiêu (bộ phận của cơ thể như thượng tiêu, trung tiêu, hạ tiêu theo cách gọi của đông y)。中医指身体的某些部位。参看〖上焦〗、〖下焦〗、〖中焦〗。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. họ Tiêu。(Jiāo)姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 焦比 ; 焦点 ; 焦耳 ; 焦黑 ; 焦化 ; 焦黄 ; 焦急 ; 焦距 ; 焦渴 ; 焦枯 ; 焦雷 ; 焦虑 ; 焦煤 ; 焦炭 ; 焦头烂额 ; 焦土 ; 焦心 ; 焦油 ; 焦躁 ; 焦炙 ; 焦灼 |
|
|
|
|