|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
焚
![](img/dict/02C013DD.png) | [fén] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 火 (灬) - Hỏa | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: PHẦN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đốt; thắp; thiêu。烧。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 焚香 | | đốt nhang; thắp hương | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 玩火自焚 | | đùa với lửa sẽ chết cháy; chơi dao có ngày đứt tay | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 忧心如焚 | | lòng lo âu như lửa đốt; vô cùng lo âu. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 焚风 ; 焚膏继晷 ; 焚化 ; 焚毁 ; 焚琴煮鹤 ; 焚烧 ; 焚香 |
|
|
|
|