Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[fén]
Bộ: 火 (灬) - Hỏa
Số nét: 12
Hán Việt: PHẦN
đốt; thắp; thiêu。烧。
焚香
đốt nhang; thắp hương
玩火自焚
đùa với lửa sẽ chết cháy; chơi dao có ngày đứt tay
忧心如焚
lòng lo âu như lửa đốt; vô cùng lo âu.
Từ ghép:
焚风 ; 焚膏继晷 ; 焚化 ; 焚毁 ; 焚琴煮鹤 ; 焚烧 ; 焚香



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.