|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
焙
![](img/dict/02C013DD.png) | [bèi] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 火 (灬) - Hỏa | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: BỘI | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sấy (hong khô bằng lửa nhỏ các dược liệu, thực phẩm, lá thuốc, lá trà...)。用微火烘(药材、食品、烟叶、茶叶等) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 焙干研碎 | | sấy khô nghiền nát | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 焙一点花椒 | | sấy một chút hoa tiêu | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 焙粉 ; 焙干 ; 焙烧 |
|
|
|
|