|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
焙
 | [bèi] |  | Bộ: 火 (灬) - Hỏa |  | Số nét: 12 |  | Hán Việt: BỘI | | |  | sấy (hong khô bằng lửa nhỏ các dược liệu, thực phẩm, lá thuốc, lá trà...)。用微火烘(药材、食品、烟叶、茶叶等) | | |  | 焙干研碎 | | | sấy khô nghiền nát | | |  | 焙一点花椒 | | | sấy một chút hoa tiêu |  | Từ ghép: | | |  | 焙粉 ; 焙干 ; 焙烧 |
|
|
|
|