Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[jú]
Bộ: 火 (灬) - Hỏa
Số nét: 11
Hán Việt: CỤC
1. hấp。 一种烹饪方法,利用蒸气使密闭容器中的食物变熟。
全焗鸡。
gà hấp nguyên con.
2. ngạt (hơi)。因空气不流通或气温高湿度大而感到憋闷。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.