Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (燜)
[mèn]
Bộ: 火 (灬) - Hỏa
Số nét: 11
Hán Việt: MUỘN
nấu; hầm; um; om。紧盖锅盖,用微火把食物煮熟或炖熟。
焖饭。
nấu cơm.
焖一锅肉。
hầm một nồi thịt.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.