Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
焕然一新


[huànrányīxìn]
rực rỡ hẳn lên; sáng bừng lên。形容出现了崭zhan新的面貌。
店面经过装饰焕然一新。
bộ mặt cửa hàng trang trí lại sáng bừng lên.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.