|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
焕发
![](img/dict/02C013DD.png) | [huànfā] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. toả sáng; phơi phới; rạng rỡ; sáng sủa。光彩四射。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 精神焕发 | | tinh thần phơi phới | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 容光焕发 | | vẻ mặt rạng rỡ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. phấn chấn; sục sôi。振作。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 焕发激情 | | phấn chấn hăng hái | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 焕发革命精神 | | sục sôi tinh thần cách mạng |
|
|
|
|