Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
焕发


[huànfā]
1. toả sáng; phơi phới; rạng rỡ; sáng sủa。光彩四射。
精神焕发
tinh thần phơi phới
容光焕发
vẻ mặt rạng rỡ
2. phấn chấn; sục sôi。振作。
焕发激情
phấn chấn hăng hái
焕发革命精神
sục sôi tinh thần cách mạng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.