Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (奐)
[huàn]
Bộ: 火 (灬) - Hỏa
Số nét: 11
Hán Việt: HOÁN
sáng; sáng sủa; phơi phới; sáng rõ。光明;光亮。
焕发
toả sáng
Từ ghép:
焕发 ; 焕然 ; 焕然一新



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.