Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
焊料


[hànliào]
nguyên liệu hàn; chất hàn (như hợp kim của chì và thiếc, hợp kim của đồng và kẽm)。焊接时用来填充工件接合处的材料。分软焊料和硬焊料两种。软焊料熔点较低,质软,也叫焊镴,如铅锡合金(焊锡)。硬焊料熔点较高, 质硬,如铜锌合金。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.