Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
焊接


[hànjiē]
1. hàn。用加热、加压等方法把金属工件连接起来。如气焊、电焊、冷焊等。
焊接车间
phân xưởng hàn
2. hàn nối。用熔化的焊锡把金属连接起来。
焊接钢轨
hàn nối đường ray.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.