|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
焊
 | Từ phồn thể: (銲、釬) |  | [hàn] |  | Bộ: 火 (灬) - Hỏa |  | Số nét: 11 |  | Hán Việt: HÀN | | |  | hàn。用熔化的金属把金属工件连接起来,或用熔化的金属修补金属器物。 | | |  | 焊接 | | | hàn; hàn nối | | |  | 电焊 | | | hàn điện | | |  | 把漏洞焊好。 | | | hàn lại chỗ hở. |  | Từ ghép: | | |  | 焊工 ; 焊剂 ; 焊接 ; 焊镴 ; 焊料 ; 焊钳 ; 焊枪 ; 焊丝 ; 焊条 ; 焊锡 |
|
|
|
|