|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
焊
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (銲、釬) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [hàn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 火 (灬) - Hỏa | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HÀN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hàn。用熔化的金属把金属工件连接起来,或用熔化的金属修补金属器物。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 焊接 | | hàn; hàn nối | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 电焊 | | hàn điện | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 把漏洞焊好。 | | hàn lại chỗ hở. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 焊工 ; 焊剂 ; 焊接 ; 焊镴 ; 焊料 ; 焊钳 ; 焊枪 ; 焊丝 ; 焊条 ; 焊锡 |
|
|
|
|